Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    điểm tận cùng, đầu mút
    điểm tận cùng của thế giới
    (số ít) cảnh cùng cực
    how can we help them in their extremity?
    làm sao chúng ta có thể giúp họ trong cảnh cùng cực?
    reach an extremity of despair
    lâm vào cảnh tuyệt vọng cùng cực
    (thường số nhiều) hành động ác hung bạo
    quân lính của cả hai bên đều hành động độc ác hung bạo
    extremities
    (số nhiều)
    chi, chân tay (người)
    cái giá lạnh ảnh hưởng trước hết đến các chi