Động từ
/ik'strækt/
nhổ, rút ra
đi nhổ răng
moi ra
cuối cùng cảnh sát cũng moi được thông tin sau hàng giờ tra hỏi
vắt, ép, chiết
vắt nước cam
trích
thơ trích từ một bộ sưu tập hiện đại
ông ta trích một số đoạn cho sinh viên dịch
Danh từ
/'ekstrækt/
chất chiết xuất, chất vắt, chất ép
meat extract
nước thịt ép
đoạn trích