Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

extractor /'ekstræktə[r]/  

  • Danh từ
    người vắt, cái [để] vắt
    he made fresh orange juice with an electric extractor
    anh ta pha nước cam vắt với một cái vắt chạy bằng điện

    * Các từ tương tự:
    extractor fan