Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expendable
/ik'spendəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
expendable
/ɪkˈspɛndəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
expendable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có thể hủy diệt, có thể hy sinh (cho một mục đích nào đó)
the
officer
regarded
his
soldiers
as
expendable
viên sĩ quan coi binh lính của ông ta như có thể hy sinh được (không cần bận tâm nếu họ có hy sinh)
adjective
easily replaced :not worth saving
employees
whose
jobs
are
considered
expendable :
not
meant
to
be
saved
:
meant
to
be
used
and
thrown
away
an
expendable
rocket
expendable [=
disposable
]
supplies
adjective
In terms of military strategy, the commando unit was expendable
dispensable
disposable
non-essential
inessential
or
unessential
unnecessary
replaceable
unimportant
insignificant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content