Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disposable /di'spəʊzəbl/  

  • Tính từ
    dùng xong vứt luôn
    disposable razors
    dao cạo dùng xong vứt luôn
    sẵn có để dùng, thực sự dùng được
    disposable income
    thu nhập thực sự dùng được (sau khi đã trừ thuế má, tiền bảo hiểm…)

    * Các từ tương tự:
    Disposable income, disposables