Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
evict
/i'vikt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
evict
/ɪˈvɪkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
evict
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(+ from)
đuổi ra (khỏi nhà, đất thuê của người khác)
they
were
evicted
from
their
flat
for
not
paying
the
rent
họ bị đuổi ra khỏi nhà vì không trả tiền thuê
* Các từ tương tự:
evictee
,
eviction
,
evictor
verb
evicts; evicted; evicting
[+ obj] :to force (someone) to leave a place
His
landlord
has
threatened
to
evict
him
if
he
doesn't
pay
the
rent
soon
.
They
were
evicted
from
their
apartment
.
verb
The landlord evicted us for non-payment of rent
oust
dislodge
turn
out
(
of
house
and
home
)
expel
eject
remove
dispossess
put
out
Law
disseise
or
disseize
Colloq
toss
or
throw
or
kick
or
boot
out
Brit
turf
out
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content