Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ether
/'i:θə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ether
/ˈiːɵɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hóa học) ê-te
(cách viết khác aether) chín tầng mây, thinh không
(cách viết khác aether) (vật lý) ê-te
* Các từ tương tự:
ethereal
,
ethereality
,
etherealization
,
etherealize
,
ethereally
,
etherial
,
etheric
,
etherification
,
etherify
noun
[noncount] a liquid that burns easily, that is used to turn solid substances into liquid, and that was used in medicine in the past to prevent patients from feeling pain during operations
the ether :the air :the sky
The
balloon
disappeared
into
the
ether.
plucked
an
answer
out
of
the
ether [=
out
of
thin
air
] -
used
especially
when
describing
electronic
signals
that
travel
through
the
air
broadcasting
radio
signals
into
the
ether
sent
a
message
over
/
through
the
ether
* Các từ tương tự:
ethereal
,
Ethernet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content