Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
equipment
/i'kwipmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
equipment
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
đồ trang bị, đồ dùng cần thiết
a
factory
with
modern
equipment
một nhà máy với trang bị hiện đại
office
equipment
đồ dùng văn phòng
sự trang bị
the
equipment
of
the
photographic
studio
was
expensive
sự trang bị cho phòng ảnh rất tốn tiền
noun
[noncount] supplies or tools needed for a special purpose
sports
/
stereo
/
laboratory
equipment
The
photographer
came
early
to
set
up
his
equipment.
I'm
looking
for
a
hobby
that
doesn't
require
a
lot
of
fancy
equipment.
an
expensive
piece
of
medical
equipment
the act of equipping someone or something
Not
enough
funds
were
provided
for
the
equipment
of
the
troops
.
noun
They spent a fortune on mountain-climbing equipment
gear
apparatus
furnishings
accoutrements
appurtenances
paraphernalia
kit
materiel
or
mat
‚
riel
tackle
outfit
trappings
tack
equipage
Colloq
Brit
clobber
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content