Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-tt-)
    sự phát ra, sự bốc ra, sự tỏa ra
    pho mát đang tỏa ra mùi nồng nặc
    núi lửa phát ra khói, dung nham và tro
    chị ta bật ra một tiếng kêu đau đớn

    * Các từ tương tự:
    emitron camera, emittance, emitted photon, emitter, emitter barrier, emitter bias, emitter current, emitter diffusion, emitter diffusion mask