Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (electrified)
    nạp điện
    điện khí hóa
    (nghĩa bóng) kích thích vọt lên như cho giật điện
    sự tăng vọt tốc độ lên của vận động viên

    * Các từ tương tự:
    electrifyingly