Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
electrify
/i'lektrifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
electrify
/ɪˈlɛktrəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
electrify
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(electrified)
nạp điện
điện khí hóa
(nghĩa bóng) kích thích vọt lên như cho giật điện
the
athlete's
electrifying
burst
of
speed
sự tăng vọt tốc độ lên của vận động viên
* Các từ tương tự:
electrifyingly
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] to pass electricity through (something)
an
electrified
fence
[=
a
fence
that
has
electricity
running
through
it
]
to supply (an area, building, etc.) with electric power
Many
of
the
rural
areas
still
aren't
electrified
.
to cause (someone) to feel great excitement
The
news
electrified
the
nation
.
verb
We were electrified by the news of the disaster
startle
shock
stun
jolt
stagger
astound
jar
astonish
amaze
His fiery oratory electrified the audience
excite
galvanize
animate
move
rouse
stir
stimulate
vitalize
fire
thrill
arouse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content