Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    educate somebody [in something]
    giáo dục, dạy dỗ
    cha mẹ phải dạy dỗ con cái biết cách cư xử tốt
    anh học ở trường nào?

    * Các từ tương tự:
    educated