Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dusk
/dʌsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dusk
/ˈdʌsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dusk
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lúc chạng vạng, lúc nhá nhem tối
* Các từ tương tự:
duskiness
,
duskish
,
dusky
noun
[noncount] :the time when day changes into night and the sky begins to get darker
The
park
closes
at
dusk. -
compare
1
dawn
* Các từ tương tự:
dusky
noun
The workers came in from the fields at dusk
twilight
sundown
nightfall
evening
sunset
dark
eventide
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content