Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều không đổi hay ducks)
    vịt, vịt cái
    thịt vịt
    roast duck
    vịt quay
    (thường số ít) (cách viết khác ducky, ducks) (từ Anh, khẩu ngữ) người yêu quý
    (thể thao) cầu thủ cricket không ghi được điểm nào
    vải bông dày, vải lanh dày
    [take to something] like a duck to water
    không chần chừ, không sợ hại, không khó khăn, tự nhiên
    cô ta bước vào nghề dạy học một cách rất tự nhiên
    water off a duck's back
    nước đổ đầu vịt
    ducks
    (từ Anh)
    quần vải bông (vải lanh) dày
    Động từ
    cúi nhanh xuống (để chào , để nấp…)
    dìm (ai) xuống nước trong chốc lát
    duck out of something
    (khẩu ngữ)
    lẩn tránh
    it's his turn to wash up but he'll try and duck out of it
    đến lượt nó rửa bát đấy, nhưng nó sẽ cố lẩn tránh cho mà xem

    * Các từ tương tự:
    duck-boards, duck-hawk, duck-legged, duck-out, duck-shot, duck's egg, duck's meat, duckbill, ducker