Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-bb-)
    phong hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)
    gán cho một biệt danh
    một thời kỳ đình công và rối loạn lao động, mà các báo gán cho cái biệt danh là "mùa đông của bất mãn"
    dub something into something
    lồng tiếng
    phim Đức lồng tiếng Anh

    * Các từ tương tự:
    dubbin, dubbing, dubiety, dubious, dubiously, dubiousness, dubitable, dubitate, dubitation