mũi khoan; máy khoan
mũi khoan răng
(quân sự) sự tập luyện
tân binh mỗi ngày tập luyện ba tiếng đồng hồ
sự luyện tập, sự rèn luyện; bài luyện tập
sự luyện tập thường xuyên để hình thành những thói quen tốt
những bài luyện tập phát âm
cuộc thực tập
sáng nay có một cuộc thực tập cứu hỏa
luống
mày đánh luống, gieo và lắp hạt
luống hạt gieo
vải bông dày; vải lanh dày
drill trousers
quần vải bông dày
(động vật) khỉ đầu chó
the drill
(từ Anh, khẩu ngữ) thủ tục đúng đắn (để làm cái gì)
thủ tục đòi thanh toán chi tiêu như thế nào?
Động từ
khoan
khoan giếng dấu
luyện tập; được luyện tập
một đoàn thủy thủ được luyện tập tốt đang xoay xở cứu được hầu hết các hành khách
gieo (hạt) thành luống