Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (Mỹ practice)
    luyện tập, tập
    cô ta đang tập [một bài mới trên] đàn dương cầm
    practise throwing the ball into the net
    tập cho bóng vào lưới
    practise patience
    tập kiên nhẫn
    hành nghề (bác sĩ, luật sư)
    practise medicine
    hành nghề y
    thực hành (đạo…)
    he was a Catholic but didn't practise his religion
    anh ta là một tín đồ Công giáo nhưng không thực hành đạo của mình
    practise what one preaches
    thường làm điều mình vẫn khuyên nhủ người khác

    * Các từ tương tự:
    practised, practiser