Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dote
/dəʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dote
/ˈdoʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dote
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(+ on)
yêu mê mẩn
she
dotes
on
her
grandchildren
bà ta yêu các cháu lắm
I
just
dote
on
hot
buttered
scones
tôi chỉ mê bánh nướng phết bơ
verb
dotes; doted; doting
dote on/upon
[phrasal verb]
dote on/upon (someone or something) :to give a lot of love or attention to (someone or something)
She
doted
on
her
new
grandchild
.
verb
I think she dotes on her husband at the expense of the children. What we need is a doting grandmother to babysit when we want to go out
Often
dote
on
or
upon
be
fond
of
be
infatuated
with
love
idolize
hold
dear
adore
make
much
of
coddle
pamper
spoil
indulge
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content