Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thường thuộc ngữ)
    [thuộc] gia đình, [thuộc] việc nhà
    a domestic help
    người giúp việc trong nhà
    trong nước, quốc nội
    domestic production
    sản xuất trong nước
    domestic flights
    những chuyến bay quốc nội
    nuôi trong nhà (súc vật)
    Danh từ
    người giúp việc trong nhà, người lau chùi nhà cửa

    * Các từ tương tự:
    Domestic - oriented growth, Domestic absorption, Domestic credit expansion, Domestic resources cost, domestic science, domesticable, domestically, domesticate, domestication