Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disrespectful
/,disri'spekfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disrespectful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
thiếu tôn kính, vô lễ
* Các từ tương tự:
disrespectfully
adjective
Sara is sometimes disrespectful to her elders
impolite
rude
discourteous
uncivil
unmannerly
ill-mannered
bad-mannered
irreverent
impudent
insolent
indecorous
pert
saucy
forward
Colloq
fresh
cheeky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content