Tính từ
    
    (vị ngữ)
    
    disposed to do something
    
    sẵn sàng; muốn (làm gì)
    
    
    
    lúc này tôi chưa muốn (chưa sẵn sàng) gặp họ
    
    well(ill…) disposed towards somebody (something)
    
    có khuynh hướng nghĩ tốt (nghĩa xấu) về ai (cái gì)
    
    
    
    cô ta có khuynh hướng nghĩ tốt về những ý tưởng mới
    
 
                
