Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disfavour
/dis'feivə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disfavour
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Động từ
(từ Mỹ disfavor)
sự không tán thành, sự ghét bỏ
regard
somebody
(
something
)
with
disfavour
ghét bỏ ai
incur
somebody's
disfavour
bị ai ghét bỏ
be
in
(
fall
into
) disfavour
bị ghét bỏ
noun
Katerina regards your decision with disfavour
disapproval
dislike
displeasure
disapprobation
unhappiness
After last night's events, we are really in disfavour with the management
disesteem
discredit
dishonour
disgrace
disrepute
verb
We strongly disfavour the merger
disapprove
(
of
)
dislike
discountenance
frown
on
or
upon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content