Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dick
/dik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dick
/ˈdɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ) dương vật
(từ Mỹ, khẩu ngữ, từ cổ) cảnh sát điều tra
* Các từ tương tự:
dickens
,
Dickensian
,
dicker
,
dickey
,
Dickey fuller test
,
dickeybird
,
dickier
,
dickiest
,
dicky
noun
plural dicks
[count] informal + offensive :penis
informal + offensive :a mean, stupid, or annoying man
US informal + old-fashioned :detective
a
private
dick -
see
also
clever
dick
* Các từ tương tự:
dickens
,
dicker
,
dickhead
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content