Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dicey
/'daisi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dicey
/ˈdaɪsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dicey
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(dicier, diciest)(khẩu ngữ)
liều lĩnh, nguy hiểm
the
fog
made
driving
a
bit
dicey
sương mù làm cho việc lái xe có phần nguy hiểm
adjective
dicier; -est
informal :involving a chance that something bad or unpleasant could happen :risky
Starting
a
business
can
be
quite
a
dicey
proposition
.
The
weather
looks
a
little
dicey
this
morning
.
I
hope
it
doesn't
rain
.
noun
Asking for another pay rise could be pretty dicey, Daniel
risky
tricky
dangerous
difficult
ticklish
unpredictable
uncertain
unsure
doubtful
Colloq
iffy
chancy
or
chancey
hairy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content