Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
detest
/di'test/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
detest
/dɪˈtɛst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
detest
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
ghét
I
detest
people
that
tell
lies
tôi ghét những kẻ nói dối
detest
having
to
get
early
ghét dậy sớm
* Các từ tương tự:
detestability
,
detestable
,
detestableness
,
detestably
,
detestation
,
detester
verb
-tests; -tested; -testing
[+ obj] formal :to dislike (someone or something) very strongly
Those
two
really
seem
to
detest [=
hate
,
despise
]
each
other
.
She
detested
[=
loathed
]
living
in
the
city
.
* Các từ tương tự:
detestable
verb
They served turnips, which I detest, and sat me next to Ida, whom I also detest
despise
loathe
hate
abhor
execrate
abominate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content