Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • người què
    Động từ
    (thường ở thể bị động)
    làm què
    bị què vì thấp khớp
    (nghĩa bóng) làm hỏng nặng, làm suy sút nghiêm trọng
    con tàu bị bão làm hỏng nặng
    việc kinh doanh suy sút đi vì thua lỗ

    * Các từ tương tự:
    crippler