Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
creviced
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crevice
/ˈkrɛvəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crevice
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
xem
crevice
noun
plural -ices
[count] :a narrow opening or crack in a hard surface and especially in rock
noun
Water ran down the crevices in the rocks
crack
fissure
chink
cleft
cranny
groove
furrow
break
split
rift
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content