Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có tiêu ngữ
    crested notepaper
    giấy viết thư có tiêu ngữ
    có mào (trong tên động vật, chủ yếu là tên chim)
    a crested bird
    con chim có mào
    the great crested grebe
    chim lặn lớn có mào