Danh từ
tòa án
mang ra tòa để xét xử
open court
phiên tòa công khai
cả tòa đứng dậy khi quan tòa bước vào
(thường Court) triều đình; cung điện
được đưa vào triều bệ kiến
sân nhà (cách viết khác Courtyard) sân [thể thao]
sân đánh quần vợt
the ball is in somebody's (one's) court
xem ball
go to court (over something)
đi thưa kiện (về việc gì)
hold court
tiếp đón khách hâm mộ (nói về các ngôi sao điện ảnh…)
laugh somebody (something) out of court
xem laugh
pay court to somebody
xem pay
put something out of court
làm cho không đáng quan tâm
chi phí quá cao của dự án khiến nó không đáng được quan tâm
take somebody to court
đưa ai ra tòa, kiện ai ra tòa
Động từ
(cũ) tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu
cặp ấy đã tìm hiểu nhau một năm nay
tranh thủ (sự đồng tình, sự giúp đỡ…)
court somebody's approval
tranh thủ sự đồng tình của ai
rước lấy, chuốc lấy
court failure
chuốc lấy thất bại