Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
couch
/,kʊtf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
couch
/ˈkaʊʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
couch
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
trường kỷ
Động từ
diễn đạt, diễn tả
a
carefully
couched
reply
câu trả lời được diễn đạt cẩn thận
(cổ) nằm phục xuống (thú vật, để ẩn nấp…)
* Các từ tương tự:
couch-grass
,
couchant
,
coucher
,
couchette
noun
plural couches
[count] a long piece of furniture on which a person can sit or lie down :sofa
a piece of furniture for a patient to lie on at a doctor's office
a
psychiatrist's
couch
verb
couches; couched; couching
[+ obj] formal :to say or express (something) in a particular way - usually used as (be) couched; usually + in
The
letter
was
couched
in
polite
terms
.
* Các từ tương tự:
couch potato
noun
Come and sit by me on the couch
sofa
settee
settle
divan
love-seat
chaise
(
longue
)
day-bed
t
ˆ
te-
…-
t
ˆ
te
vis-
…-
vis
siamoise
US
Davenport
verb
Her warning was couched in friendly words
embed
frame
style
express
phrase
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content