Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

couchant /'kaʊt∫ənt/  

  • Tính từ
    (thường đi sát ngay sau một danh từ)
    nằm ngẩng đầu lên (con thú trên huy hiệu)
    a lion couchant
    hình sư tử nằm ngẩng đầu lên