Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Anh) ngũ cốc
    xay ngũ cốc thành bột
    a field of corn
    cánh đồng ngũ cốc
    (từ Mỹ) ngô, bắp
    (khẩu ngữ, xấu) nhàm chán (bản nhạc, bài thơ, vở kịch…)
    Danh từ
    chai (ở chân)
    tread on somebody's corns (toes)
    xem tread

    * Các từ tương tự:
    corn exchange, Corn Laws, corn on the cob, corn pone, corn-chandler, corn-cob, corn-dealer, corn-factor, corn-fed