Danh từ
(Anh) ngũ cốc
xay ngũ cốc thành bột
cánh đồng ngũ cốc
(từ Mỹ) ngô, bắp
(khẩu ngữ, xấu) nhàm chán (bản nhạc, bài thơ, vở kịch…)
Danh từ
chai (ở chân)
tread on somebody's corns (toes)
xem tread