Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    dây, thừng, dây thừng
    parcels tied with cord
    gói hàng buộc bằng dây
    the spinal cord
    (giải phẫu) dây sống
    the vocal cord
    (giải phẫu) dây thanh
    (từ Mỹ) như flex
    xem flex
    nhung kẻ (thường dùng làm thuộc ngữ)
    cord trousers
    quần nhung kẻ
    cords
    (số nhiều)
    quần nhung kẻ
    một người mặc quần nhung kẻ màu xanh

    * Các từ tương tự:
    cordage, cordate, cordately, corded, cordelier, corder, cordial, cordiality, cordially