Danh từ
dây, thừng, dây thừng
gói hàng buộc bằng dây
(giải phẫu) dây sống
(giải phẫu) dây thanh
(từ Mỹ) như flex
xem flex
nhung kẻ (thường dùng làm thuộc ngữ)
cord trousers
quần nhung kẻ
cords
(số nhiều)
quần nhung kẻ
một người mặc quần nhung kẻ màu xanh