Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

conviction /kən'vik∫n/  

  • Danh từ
    (+ for) sự kết án; án tù
    một tội, khi kết án, bị xử không quá năm năm tù giam
    nó sáu lần bị kết tội ăn cắp
    (+ that) sự tin chắc; điều tin chắc
    it's my conviction that complacency is at the root of our troubles
    tôi tin chắc rằng tính tự mãn là nguồn gốc mọi sự rắc rối của chúng ta
    tính tin được
    she'd made such promises beforeand they lacked conviction (didn't carry much conviction)
    cô ta đã từng hứa như vậy, nhưng những lời hứa đó không thể tin được
    have (lack) the courage of one's convictions

    * Các từ tương tự:
    convictional