Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
convict
/kən'vikt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
convict
/kənˈvɪkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
convict
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
kết án
she
has
twice
been
convicted
of
fraud
chị ta hai lần bị kết án gian lận
Danh từ
(cách viết khác, khẩu ngữ con)
người bị kết án tù, người tù
an
escaped
convict
người tù vượt ngục
* Các từ tương tự:
conviction
,
convictional
,
convictive
,
convictively
verb
-victs; -victed; -victing
law :to prove that someone is guilty of a crime in a court of law [no obj]
There
is
sufficient
evidence
to
convict. [+
obj
]
He
was
convicted
in
federal
court
.
The
jury
convicted
them
on
three
counts
of
fraud
.
Have
you
ever
been
convicted
of
a
crime
?
a
convicted
criminal
-
compare
acquit
noun
plural -victs
[count] :a person who has been found guilty of a crime and sent to prison :prisoner
an
escaped
convict
* Các từ tương tự:
conviction
verb
She was convicted of theft
find
or
prove
guilty
noun
The rioting convicts burnt down two prison buildings
prisoner
captive
Slang
con
jailbird
orBrit
also
gaolbird
Brit
lag
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content