Tính từ
liên tục, không ngớt, liên miên
constant rain
mưa liên miên
constant chatter
sự nói luôn mồm
không đổi
giá trị không đổi
kiên định, chung thủy
constant friend
người bạn chung thủy
Danh từ
(toán, lý)
hằng số