Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

confide /kən'faid/  

  • Động từ
    (+ to)
    thổ lộ tâm tình, giải bày tâm sự
    confide a secret to somebody
    thổ lộ một điều bí mật với ai
    chị ta giải bày với bạn những nỗi lo lắng của mình
    phó thác, giao phó
    can I confide my children to your care?
    tôi có thể giao phó các cháu cho chị trông giùm được không?
    confide in somebody
    tin, tin cậy
    there's no one here I can confide in
    ở đây chẳng có ai tôi có thể tin cậy được cả

    * Các từ tương tự:
    confidence, confidence game, Confidence interval, Confidence problem, confidence trick, confidence trickster, confident, confidential, confidentiality