Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

completion /kəm'pli:∫n/  

  • Danh từ
    sự hòan thành, sự làm xong
    the film is nearing completion
    bộ phim sắp hòan thành
    sự hòan thành chính thức một hợp đồng bán hàng
    you may move into the house on completion
    hợp đồng bán nhà hòan thành, anh có thể dọn đến ở nhà này

    * Các từ tương tự:
    completion code