Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
comely
/'kʌmli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
comely
/ˈkʌmli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
comely
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-lier; -liest)
duyên dáng; hấp dẫn (phụ nữ)
adjective
-lier; -est
[also more ~; most ~] old-fashioned + literary :pleasing in appearance :pretty or attractive - used to describe a girl or woman
a
comely
young
lady
adjective
She is a comely woman who has had no shortage of suitors
good-looking
pretty
bonny
lovely
fair
beautiful
handsome
attractive
appealing
wholesome
winsome
buxom
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content