Danh từ
(từ Mỹ rooster) con gà trống
(đặc biệt trong từ ghép) con trống
cock sparrow
con sẻ trống
cock robin
chim cổ đỏ trống
(số ít) (Anh, tiếng lóng) (dùng xưng hô giữa đàn ông với nhau) bạn
cock of the walk
người cầm đầu
live like fighting cocks
xem live
Danh từ
cái khóa vòi nước (vòi hơi)
cò súng
(tiếng lóng, tục tĩu) cái buồi, con cặc
(tiếng lóng) chuyện nhảm nhí
một lô chuyện nhảm nhí
at half (full) cock
lên cò nửa chừng (lên hết cò sẵn sàng nhả đạn)
go off at half cock
(khẩu ngữ)
chuẩn bị chưa xong đã vội bắt đầu; làm thiếu chuẩn bị đầy đủ
Động từ
vểnh lên, dựng lên
con ngựa vểnh tai lên khi nghe tiếng động
con chó nghếch chân lên cột đèn (để đái)
đội lệch (mũ)
đội lệch mũ
lên cò (súng) sẵn sàng bắn
cock a snook at somebody (something)
lêu lêu mũi chế giễu
tỏ vẻ xem thường hay thách thức đối với ai (cái gì)
ngạo mạn xem thường nhà đương cục
cock something up
(Anh, khẩu ngữ)
làm hỏng do thiếu khả năng
anh nhân viên du lịch đã làm hỏng sự sắp đặt chuyến đi nghỉ của chúng tôi
Danh từ
đống rơm hình nón, đống cỏ khô hình nón
Động từ
chất (rơm, cỏ khô) thành đống hình nón