Tính từ
dân sự
civil government
chính quyền dân sự
(luật học) hộ, dân sự (trái với hình)
civil law
luật hộ, luật dân sự
lễ độ; tử tế
anh tử tế quá!
(thuộc) bên đời (trái với bên đạo)
xem civil marriage