Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thành phố (lớn hơn town)
    thành phố nào lớn nhất thế giới?
    cả thành phố đổ ra đường chào đón đội bóng nhà chiến thắng trở về
    the City
    (số ít) khu phố cổ Luân Đôn (nay là trung tâm thương mại và tài chính)
    she works in the City
    chị ta làm việc ở khu trung tâm thương mại và tài chính Luân Đôn
    the freedom of the city

    * Các từ tương tự:
    city desk, city editor, city hall, city state, city-father, city-manager, city-planning, city-scape, city-state