Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
china
/'t∫ainə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
china
/ˈʧaɪnə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sứ
china
cups
chén sứ
(cách viết khác chinaware) đồ sứ
a bull in a china shop
xem
bull
* Các từ tương tự:
china clay
,
china-closet
,
china-cupboard
,
china-ink
,
china-tree
,
china-ware
,
chinaman
,
Chinatown
,
chinaware
noun
[noncount] a hard white material that is made of baked clay and used to make plates, bowls, etc.
This
vase
is
(
made
of
) china. -
often
used
before
another
noun
a
china
teapot
-
see
also
bone
china
plates, bowls, cups, etc., that are made of china
She
uses
her
good
china
when
she
has
company
for
dinner
.
a bull in a china shop
xem
bull
* Các từ tương tự:
Chinatown
,
chinaware
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content