Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sứ
    china cups
    chén sứ
    (cách viết khác chinaware) đồ sứ
    a bull in a china shop
    xem bull

    * Các từ tương tự:
    china clay, china-closet, china-cupboard, china-ink, china-tree, china-ware, chinaman, Chinatown, chinaware