Danh từ
bản đồ đi biển, hải đồ
bản đồ không lưu
bản đồ; biểu đồ, đồ thị
a temperature chart
đồ thị nhiệt độ (của một người)
biểu đồ bán hàng (của một cửa hàng)
the charts
danh sách các đĩa hát nhạc pop bán chạy nhất hàng tuần
Động từ
vẽ biểu đồ
theo dõi (ghi vào) trên biểu đồ
các nhà khoa học đang theo dõi kỹ tiến trình của con tàu vũ trụ