Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiền mặt
    pay [in] cash
    trả tiền mặt
    I have no cash on memay I pay by cheque?
    Tôi không mang theo tiền mặt, tôi có thể trả bằng sec không?
    (khẩu ngữ) tiền; của cải
    I'm short of cash at the moment
    lúc này tôi đang cạn tiền đây
    cash down
    trả tiền mặt ngay
    cash on delivery
    (viết tắt COD) trả tiền lúc nhận hàng
    Động từ
    cash something [for somebody]
    đổi (cái gì) cho ai thành tiền mặt
    cash a cheque for somebody
    đổi cho ai tờ sec [để người ta] lấy tiền mặt
    Tôi có thể đổi cái này lấy tiền mặt ở đâu thế?
    cash in [on something]
    lợi dụng (cái gì) để kiếm chác
    các cửa hàng đang lợi dụng cơ hội khan hiếm hàng để tăng giá

    * Các từ tương tự:
    cash and carry, Cash balance approach, cash crop, Cash crops, cash desk, cash dispenser, Cash drainage, Cash flow statement, Cash limit