Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (Kinh tế) Nông sản thương mại; Hoa màu hàng hoá/ hoa màu thương mại
    Cụm thuật ngữ này để chỉ các loại hoa màu được nông dân trồng để bán trên thị trường chứ không phải để tiêu dùng trực tiếp CHO CÁC MỤC ĐÍCH TỰ CUNG TỰ CẤP