Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    vận động
    đi vận động bầu cử
    phát hiện ý kiến (cử tri…)
    đề xuất để thảo luận
    Danh từ
    cuộc vận động bầu cử

    * Các từ tương tự:
    canvasser