Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
calendar
/'kælində[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
calendar
/ˈkæləndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
calendar
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lịch
a
desk
calendar
lịch để bàn
the
Gregorian
calendar
lịch Gregory, dương lịch
the
Cup
Final
is
an
important
date
in
the
sporting
calendar
trận chung kết tranh cúp là một ngày trọng đại trong lịch thi đấu thể thao
* Các từ tương tự:
calendar month
,
calendar year
noun
plural -dars
[count] a document, chart, etc., that shows the days, weeks, and months of a year
a
wall
/
desk
calendar
an
appointment
/
engagement
calendar
a list or schedule of events or activities that occur at different times throughout the year
The
university's
academic
calendar
runs
from
September
to
May
.
a particular system for organizing the days of the year by month
the
Jewish
calendar
the
Mayan
calendar
* Các từ tương tự:
calendar year
noun
I have next week's lunch date in my calendar
appointment
book
schedule
slate
Brit
diary
US
date-book
US
law
docket
The ecclesiastical calendar lists today as St David's Day
almanac
chronology
chronicle
annal
(
s
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content