Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lịch
    a desk calendar
    lịch để bàn
    the Gregorian calendar
    lịch Gregory, dương lịch
    the Cup Final is an important date in the sporting calendar
    trận chung kết tranh cúp là một ngày trọng đại trong lịch thi đấu thể thao

    * Các từ tương tự:
    calendar month, calendar year