Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-er, -est)
    nâu
    dark brown shoes
    giày màu nâu sẫm
    rám nắng
    da anh ta rám nắng nhiều sau kỳ nghỉ hè
    as brown as a berry
    da có màu rám nâu
    in a brown study
    trầm ngâm
    Danh từ
    màu nâu
    lá cây với nhiều mức độ nâu khác nhau
    quần áo màu nâu
    brown doesn't suit you
    quần áo màu nâu không hợp với chị
    Động từ
    [làm cho] trở thành nâu, [làm cho] rám đi
    bị rám nắng
    first brown the meat in hot fat
    trước hết hãy rán vàng thịt trong mỡ nóng
    browned off
    (Anh, khẩu ngữ)
    chán ngấy
    nó đã chán ngấy công việc của nó

    * Các từ tương tự:
    brown bread, brown coal, brown paper, brown stone, brown study, brown sugar, brown-shirt, browned-off, brownie