Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
broth
/brɒθ/ /brɔ:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
broth
/ˈbrɑːɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
broth
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
nước luộc thịt, nước xuýt
súp nước xuýt
too many cooks spoil the broth
lắm thầy thối ma
* Các từ tương tự:
brothel
,
brother
,
brother-in-law
,
brother-in-law
,
brotherhood
,
brotherless
,
brotherlike
,
brotherliness
,
brotherly
noun
plural broths
[count, noncount] :liquid in which food (such as meat) has been cooked
chicken
broth
* Các từ tương tự:
brothel
,
brother
,
brotherhood
,
brother-in-law
,
brotherly
noun
We tossed food scraps into the large, simmering pot to make a broth
stock
bouillon
consomm
‚
soup
decoction
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content